“Mother” – xứng đáng với giải vàng (Part 2)
By Đức Độ & Trần Trang
Bất ngờ cuối cùng của bộ phim là một cú hích chứng tỏ sự cao tay của nhà biên kịch và ý nghĩa sâu sắc của bộ phim. JP điên, một cậu bé thiểu năng khác, bạn trai cô bé bị giết bị kết tội vì có vết máu của cô bé trên người.
Cũng ngơ ngác như Do – joon, cậu bé vào tù mà không thực sự biết mình có tội hay không. Bất hạnh hơn, JP còn không được ai bảo vệ, bênh vực. Nếu nhớ lại cảnh trong cửa hàng rửa ảnh, cô bé bị giết chảy máu cam, việc trên người JP có máu của cô bé không quá khó hiểu với khán giả. Vụ án kép khép lại. Hai mẹ con Do – joon, hai kẻ sát nhân thực sự, thoát tội và một cậu bé thiểu năng khác bị vào tù. Không ai, ngoài hai mẹ con Do – joon biết được sự thật đó. Hai người trở thành bí mật của nhau, khi cậu bé nhặt hộp kim châm cứu từ đống tro tàn ngôi nhà người quét rác, trao lại cho mẹ.
Nỗi ám ảnh về tội ác của người mẹ, vì thế được nhân lên gấp bội. Lời dạy thứ hai của người mẹ: dạy con dối trá, là sự chống lại bản năng trong sáng và trung thực của con trai, là nguyên nhân dẫn đến mâu thuẫn giữa hai mẹ con. Vụ án khép lại, người mẹ cứu được con và tội ác không bị phát giác, nhưng nỗi ám ảnh tội lỗi vò nát tâm can bà, khi dối diện với sự trung thực của con trai. Do – joon, vẫn ngây ngô, nhưng dường như không còn trong trẻo như trước. Bí mật bị chôn kín như một chiếc kim, xoáy vào bản năng ngây thơ của cậu.
Hai nhà biên kịch Bong Joon – ho và Park Eun – kyo đã khai thác đến ngọn ngành, mô tả đến rốt cùng góc khuất tâm hồn con người: phức tạp và chứa đựng những mặt đối nghịch. Quan trọng hơn cả, những góc khuất ấy được miêu tả rất hợp lý và logic, rất gần gũi với người xem, như thể người mẹ ấy, đứa con ấy, ông luật sư ấy… là một phần của chính chúng ta.
Câu chuyện rất hay này, nói một cách công bằng, không thể trở nên tuyệt vời nếu không có diễn xuất tài tình của các diễn viên, mà quan trọng nhất là Kim Hye-ja (vai người mẹ) và Won Bin (vai Do – joon). Hai gương mặt diễn viên này không hề xa lạ với khán giả màn ảnh nhỏ. Kim Hye-ja đã tham gia rất nhiều phim truyền hình, mới đây nhất là bộ phim “Bà mẹ phẫn nộ”. Won Bin cũng là gương mặt quá quen thuộc của truyền hình Hàn Quốc với những phim tình cảm lãng mạn dài tập như “Cảm xúc mùa thu” hay “Cảm xúc”.
Với “Mother”, hai diễn viên này đã chứng tỏ một sự “lột xác” đáng ngạc nhiên. Tạm biệt những vai diễn có phần sáo mòn và dễ dãi, diễn xuất của Kym Hye- ja và Won Bin trong “Mother” đã chứng tỏ với khán giả tài năng thực thụ của họ. Khuôn mặt nhân hậu vừa như đăm chiêu ngẫm ngợi, vừa như vô tư của Kim Hye-ja, cùng với đôi mắt biết nói và chuyển động cơ thể cực kỳ linh hoạt: khi cuống quýt, lúc dữ dội, khi đầy tình cảm của bà đã chinh phục trái tim khán giả. Won Bin, anh chàng điển trai từng làm xao xuyến bao trái tim các fan nữ, thật bất ngờ, nhập vai Do – joon thiểu năng rất tuyệt vời. Lúc ngây ngô như người mất trí, khi dữ dội và mãnh liệt, lúc trầm tư, Won Bin nhập thân vào nhân vật của mình, khiến khán giả khóc, cười, xót xa và hụt hẫng.
Sự kết hợp phong cách của nhiều thể loại phim khác nhau cũng góp phần tạo cho “Mother” một sức hấp dẫn cực kỳ đặc biệt, nhất là trong cách kể chuyện. Chất ly kỳ, bí ẩn của vụ án tạo cho phim một nhịp điệu phim khá phức tạp, đẩy xúc cảm của nhân vật và khán giả lên cao trào. Câu chuyện được kể lại bằng những hồi tưởng từ ký ức của các nhân vật như những lời tự thú. Điều đặc biệt hơn cả là những đoạn hồi tưởng diễn ra mà không hề thông báo trước. Sự pha trộn hòa nhuyễn giữa quá khứ và hiện tại tạo nên hiệu quả rất đặc biệt, khán giả bắt buộc phải suy đoán và tự kiến giải câu chuyện.
Cách quay phim mang chất hình sự thể hiện qua phong cách quay phim cũng làm “Mother” hấp dẫn. Đạo diễn sử dụng chủ yếu máy quay cầm tay để quay phim với nhiều đoạn lia và rung lắc mạnh, bám rất sát nhân vật, tạo sự căng thẳng cho câu chuyện. Câu chuyện phim, bám theo vụ án, được thể hiện bằng một nhịp dựng căng thẳng, tạo nên tiết tấu nhanh và gấp gáp với nhiều cú dựng song song (ví dụ cảnh bà mẹ ở ngoài lao đến nhà cô bé bị giết tìm chiếc điện thoại chuyển sang cảnh cảnh đứa con trong tù gào lên gọi mẹ) hoặc dựng nhảy (cảnh bà mẹ lục xem ảnh trong điện thoại một mình chuyển sang cảnh trong tù, bà chìa chiếc điện thoại cho con nhận diện “kẻ giết người) thúc đẩy cao trào phim rất rõ. Phong cách dựng tương phản trong cỡ hình (cảnh hẹp chuyển sang viễn) và âm thanh cũng được đạo diễn tận dụng triệt để, vừa thể hiện không gian phức tạp của câu chuyện, vừa gây cảm giác đột ngột, bất ngờ cho khán giả. Đạo diễn rất khéo léo ở nghệ thuật che giấu khán giả và gieo bất ngờ. Màu sắc u tối, ảm đạm của nước phim cùng cách sử dụng ánh sáng tương phản mạnh cũng thể hiện chất hình sự của bộ phim – vụ án và điều phối cảm xúc câu chuyện.
Mặt khác, “Mother” cũng là một bộ phim tâm lý, nơi tình mẫu tử vô bờ bến được khai thác đến triệt để. Mặt khác, chất tâm lý còn thể hiện ở hành trình khám phá thế giới bên trong con người, nơi mỗi nhân vật là một bản thể đầy đối lập và bất ngờ.
Âm nhạc trong phim không thể hiện giai điệu mà thể hiện không khí phim. Kín đáo và không phô trương, âm nhạc mang tính hỗ trợ chứ không thay thế cho không khí. Cảm xúc tạo ra từ hình ảnh, thực tế đã “no đầy”, âm nhạc chỉ có giá trị như những nốt ngân.
Với “Mother”, đạo diễn Bong Joon – ho đã chứng minh một điều: Hàn Quốc không chỉ là xứ sở của những bộ phim truyền hình lãng mạn ướt át, mà họ hoàn toàn có thể làm những bộ phim nghệ thuật thực thụ: tuyệt đẹp và sâu sắc, ám ảnh và nhân văn. Sự dũng cảm của Bong Joon – ho, cũng mãnh liệt như đạo diễn Sohei Imamura với bộ phim “The Ballad of Narayama”. Đó là sự dũng cảm của những nền văn hóa lớn, của những người dám phô bày những nét xấu xí, những mặt tối, những phần khuất lấp của xứ sở và con người, để chạm tới một điều sâu kín hơn: cái đẹp.
Photo (s) by www. krfilm.net